Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
责任


[zérèn]
1. trách nhiệm。分内应做的事。
尽责任
làm hết trách nhiệm
2. trách nhiệm (không làm tốt nhiệm vụ, vì thế phải gánh lấy tổn thất)。没有做好分内应做的事,因而应当承担的过失。
追究责任
truy cứu trách nhiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.