Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
责令


[zélìng]
giao trách nhiệm; yêu cầu làm tốt。责成(某人或某机构)做成某事。
责令有关部门查清案情。
giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.