| Từ phồn thể: (責) |
| [zé] |
| Bộ: 貝 (贝) - Bối |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: TRÁCH |
| | 1. trách nhiệm。责任。 |
| | 职责 |
| chức trách |
| | 负责 |
| phụ trách |
| | 尽责 |
| làm hết trách nhiệm |
| | 专责 |
| chuyên trách |
| | 保卫祖国,人人有责。 |
| bảo vệ tổ quốc, mọi người đều có trách nhiệm. |
| | 2. yêu cầu; đòi hỏi。要求做成某件事或行事达到一定标准。 |
| | 责成 |
| yêu cầu hoàn thành |
| | 求全责备 |
| cầu toàn trách bị; yêu cầu tốt mọi thứ |
| | 责人从宽,责已从严。 |
| khoan dung với mọi người, nghiêm khắc với bản thân. |
| | 3. chất vấn; tra hỏi。诘问;质问。 |
| | 责问 |
| vặn hỏi; tra hỏi |
| | 责难 |
| trách cứ; trách móc |
| | 4. chỉ trích; quở trách; trách móc; trách mắng。责备。 |
| | 斥责 |
| trách móc; trách mắng |
| Từ ghép: |
| | 责备 ; 责编 ; 责成 ; 责罚 ; 责怪 ; 责令 ; 责骂 ; 责难 ; 责任 ; 责任编辑 ; 责任感 ; 责任事故 ; 责问 ; 责无旁贷 ; 责有攸归 |