Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财贸


[cáimào]
tài mậu; tài chính mậu dịch; tài chính thương mại。财政、贸易的合称。
财贸系统
hệ thống tài chính mậu dịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.