Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财源


[cáiyuán]
tài nguyên。钱财的来源。
发展经济,开辟财源。
phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
财源茂盛。
tài nguyên phong phú
财源枯竭。
tài nguyên cạn kiệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.