|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财政
![](img/dict/02C013DD.png) | [cáizhèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tài chính (hoạt động quản lý thu chi tiền của vật chất của quốc gia)。国家对资财的收入与支出的管理活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 财政收入。 | | khoản thu tài chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 财政赤字。 | | bội chi tài chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 财政部。 | | bộ tài chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 财政年度。 | | tài khoá; năm tài chính |
|
|
|
|