Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财政


[cáizhèng]
tài chính (hoạt động quản lý thu chi tiền của vật chất của quốc gia)。国家对资财的收入与支出的管理活动。
财政收入。
khoản thu tài chính
财政赤字。
bội chi tài chính
财政部。
bộ tài chính
财政年度。
tài khoá; năm tài chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.