|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财富
![](img/dict/02C013DD.png) | [cáifù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị)。具有价值的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自然财富。 | | tài nguyên thiên nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 物质财富。 | | của cải vật chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精神财富。 | | của cải tinh thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 创造财富。 | | sáng tạo ra của cải; tạo ra giá trị |
|
|
|
|