Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财宝


[cáibǎo]
tiền bạc châu báu; tiền của; của nả。钱财和珍贵的物品。
金银财宝
vàng bạc châu báu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.