|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财团
![](img/dict/02C013DD.png) | [cáituán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập đoàn tài chính; tập đoàn tư bản lũng đoạn (trong xã hội tư bản chủ nghĩa, các nhà tư bản lũng đoạn hoặc tập đoàn tư bản lũng đoạn khống chế các công ty, ngân hàng, xí nghiệp)。指资本主义社会里控制许多公司、银行和企业的垄断资 本家或其集团。 |
|
|
|
|