Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财务


[cáiwù]
tài vụ (những công việc quản lý hoặc kinh doanh tài sản; thu chi, bảo quản, tính toán tiền nong trong các đơn vị như cơ quan, xí nghiệp, đoàn thể...)。机关、企业、团体等单位中,有关财产的管理或经营以及现金的出纳、保管、计算等 事务。
财务处。
phòng tài vụ
财务管理。
quản lý tài vụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.