Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财力


[cáilì]
tiền vốn; khả năng kinh tế; sức của; tài lực。经济力量(多指资金)。
财力雄厚。
tài lực hùng hậu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.