|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财产权
| [cáichǎnquán] | | | quyền tài sản (quyền dân sự có đối tượng là vật chất của cải, liên quan đến lợi ích kinh tế, như quyền sở hữu, quyền thừa kế...)。以物质财富为对象,直接与经济利益相联系的民事权利,如所有权、继承权等。简称产权。 |
|
|
|
|