Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财产


[cáichǎn]
tài sản; của cải (bao gồm các vật chất của cải như vàng bạc, vật tư, phòng ốc, đất đai...)。指拥有的金钱、物资、房屋、土地等物质财富。
国家财产
tài sản quốc gia
私人财产
tài sản cá nhân
公共财产
của công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.