Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
财主


[cái·zhu]
tài chủ; nhà giàu; người có của; ông chủ; ông chủ lớn (người có tài sản lớn)。占有大量财产的人。
本地的财主。
nhà giàu địa phương
大财主
đại tài chủ; ông chủ lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.