Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贡献


[gòngxiàn]
1. cống hiến; đóng góp; góp phần; hiến dâng。拿出物资、力量、经验等献给国家或公众。
为祖国贡献自己的一切。
cống hiến hết mình cho tổ quốc.
对人类做出更大的贡献。
góp phần to lớn hơn nữa cho loài người.
2. cống hiến; sự đóng góp。对国家或公众所做的有益的事。
他们为国家做出了新的贡献。
họ có những cống hiến mới cho đất nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.