|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贡献
| [gòngxiàn] | | | 1. cống hiến; đóng góp; góp phần; hiến dâng。拿出物资、力量、经验等献给国家或公众。 | | | 为祖国贡献自己的一切。 | | cống hiến hết mình cho tổ quốc. | | | 对人类做出更大的贡献。 | | góp phần to lớn hơn nữa cho loài người. | | | 2. cống hiến; sự đóng góp。对国家或公众所做的有益的事。 | | | 他们为国家做出了新的贡献。 | | họ có những cống hiến mới cho đất nước. |
|
|
|
|