Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (貢)
[gòng]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 7
Hán Việt: CỐNG
1. cống; dâng lên; cống nạp; triều cống。古代臣民或属国把物品献给朝廷。
贡奉
cống nạp
2. cống phẩm; vật cống; cống vật; đồ cống。贡品。
进贡
tiến cống
3. tiến cử (nhân tài, thời xưa)。封建时代称选拔(人才),荐给朝廷。
贡生
cống sinh
贡院
trường thi (nơi thi hương và thi hội thời xưa)
4. họ Cống。姓。
Từ ghép:
贡缎 ; 贡奉 ; 贡品 ; 贡生 ; 贡税 ; 贡献 ; 贡院



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.