Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
负责


[fùzé]
1. phụ trách; chịu trách nhiệm。担负责任。
负责后勤工作
phụ trách công tác hậu cần.
这里的事由你负责。
công việc ở đây do anh phụ trách.
2. có trách nhiệm。(工作)尽到应尽的责任;认真塌实。
他对工作很负责。
anh ấy làm việc rất có trách nhiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.