Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
负担


[fùdān]
1. gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí...)。承当(责任、工作、费用等)。
2. gánh nặng。承受的压力或担当的责任、费用等。
思想负担
gánh nặng tư tưởng
家庭负担
gánh nặng gia đình
减轻负担
giảm bớt gánh nặng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.