|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
负担
 | [fùdān] | | |  | 1. gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí...)。承当(责任、工作、费用等)。 | | |  | 2. gánh nặng。承受的压力或担当的责任、费用等。 | | |  | 思想负担 | | | gánh nặng tư tưởng | | |  | 家庭负担 | | | gánh nặng gia đình | | |  | 减轻负担 | | | giảm bớt gánh nặng |
|
|
|
|