|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
负担
![](img/dict/02C013DD.png) | [fùdān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí...)。承当(责任、工作、费用等)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gánh nặng。承受的压力或担当的责任、费用等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 思想负担 | | gánh nặng tư tưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家庭负担 | | gánh nặng gia đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 减轻负担 | | giảm bớt gánh nặng |
|
|
|
|