Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
负债


[fùzhài]
1. mắc nợ; thiếu nợ; mang nợ; tình trạng khó khăn về tài chính; nợ nần。欠人钱财。
负债累累
nợ nần chồng chất
2. bên có (cột ghi nguồn vốn của doanh nghiệp)。资产负债表的一方,表现营业资金的来源。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.