|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
负债
 | [fùzhài] | | |  | 1. mắc nợ; thiếu nợ; mang nợ; tình trạng khó khăn về tài chính; nợ nần。欠人钱财。 | | |  | 负债累累 | | | nợ nần chồng chất | | |  | 2. bên có (cột ghi nguồn vốn của doanh nghiệp)。资产负债表的一方,表现营业资金的来源。 |
|
|
|
|