Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (負)
[fù]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 9
Hán Việt: PHỤ
1. vác; gánh; cõng。背。
负荆
tự mang roi đến
负重
vác nặng; mang nặng
2. gánh vác; đảm nhiệm; chịu。担负。
负责任
gánh vác trách nhiệm
身负重任
thân mang trọng trách
3. dựa; dựa vào。依仗;倚靠。
负隅
dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ
负险固守
dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ
4. bị; chịu。遭受。
负伤
bị thương
负屈
bị oan
5. hưởng; được hưởng; có。享有。
久负盛名
nổi tiếng từ lâu
6. mang nợ; chịu nợ; mắc; thiếu。亏欠;拖欠。
负债
thiếu nợ; mắc nợ; mang nợ.
7. bội; phụ。背弃;辜负。
负约
bội ước
忘恩负义
vong ân bội nghĩa; ăn cháo đái bát; đặng cá quên nơm.
有负重托。
mang sự gửi gắm lớn lao.
8. thất bại; thua。失败(跟'胜'相对)。
胜负
thắng thua; hơn thua.
9. số âm; số nhỏ hơn 0。小于零的(跟'正'相对)。
负数
số âm; số nhỏ hơn 0
负号
dấu âm -
10. âm (điện)。指得到电子的(跟'正'相对)。
负极
cực âm
负电
điện âm
Từ ghép:
负担 ; 负电 ; 负荷 ; 负极 ; 负荆 ; 负疚 ; 负离子 ; 负利率 ; 负面 ; 负片 ; 负气 ; 负屈 ; 负伤 ; 负数 ; 负心 ; 负隅 ; 负嵎 ; 负约 ; 负载 ; 负责 ; 负债 ; 负重



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.