Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贞节


[zhēnjié]
1. tiết tháo kiên trinh; trung trinh; tiết nghĩa; trung thành cương trực。坚贞的节操。
2. trinh tiết; trinh; trong trắng; trong sạch。封建礼教所提倡的女子不失身、不改嫁的道德。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.