Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贞操


[zhēncāo]
trinh tiết; trinh; tiết tháo kiên trinh。贞节。
保持贞操
giữ gìn trinh tiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.