|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贞
 | Từ phồn thể: (貞) |  | [zhēn] |  | Bộ: 卜 - Bốc |  | Số nét: 6 |  | Hán Việt: TRINH | | |  | 1. trinh (trung thành với nguyên tắc, kiên trì không thay đổi)。忠于自己所信守的原则;坚持不变。 | | |  | 忠贞 | | | trung trinh | | |  | 坚贞 | | | kiên trinh | | |  | 2. trinh tiết; tiết hạnh; trinh。封建礼教指女子的贞节。 | | |  | 贞女 | | | trinh nữ; người con gái còn trinh | | |  | 贞妇 | | | người đàn bà tiết hạnh; người đàn bà thủ tiết |  | 书 | | |  | 3. xem bói; xem quẻ; bói。占卜。 |  | Từ ghép: | | |  | 贞操 ; 贞观 ; 贞节 ; 贞洁 ; 贞烈 |
|
|
|
|