|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贞
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (貞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 卜 - Bốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trinh (trung thành với nguyên tắc, kiên trì không thay đổi)。忠于自己所信守的原则;坚持不变。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忠贞 | | trung trinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚贞 | | kiên trinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trinh tiết; tiết hạnh; trinh。封建礼教指女子的贞节。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贞女 | | trinh nữ; người con gái còn trinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贞妇 | | người đàn bà tiết hạnh; người đàn bà thủ tiết | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xem bói; xem quẻ; bói。占卜。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贞操 ; 贞观 ; 贞节 ; 贞洁 ; 贞烈 |
|
|
|
|