|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贝
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (貝) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỐI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. động vật nhuyễn thể (thuỷ sản, chỉ những loài nhuyễn thể có vỏ cứng bên ngoài. Như trai, bào ngư...) 软体动物的统称。水产上指有介壳的软体动物,如蚌、鲍鱼等。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiền vỏ sò (tiền xưa)。古代用贝壳作的货币。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Bối。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贝雕 ; 贝多 ; 贝多芬 ; 贝尔格莱德 ; 贝尔莫潘 ; 贝壳 ; 贝勒 ; 贝鲁特 ; 贝母 ; 贝宁 ; 贝斯开湾 ; 贝叶树 |
|
|
|
|