Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (貝)
[bèi]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 7
Hán Việt: BỐI
1. động vật nhuyễn thể (thuỷ sản, chỉ những loài nhuyễn thể có vỏ cứng bên ngoài. Như trai, bào ngư...) 软体动物的统称。水产上指有介壳的软体动物,如蚌、鲍鱼等。
2. tiền vỏ sò (tiền xưa)。古代用贝壳作的货币。
3. họ Bối。姓。
Từ ghép:
贝雕 ; 贝多 ; 贝多芬 ; 贝尔格莱德 ; 贝尔莫潘 ; 贝壳 ; 贝勒 ; 贝鲁特 ; 贝母 ; 贝宁 ; 贝斯开湾 ; 贝叶树



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.