Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (皃)
[mào]
Bộ: 豸 - Trĩ
Số nét: 14
Hán Việt: MẠO
1. tướng mạo; diện mạo; bề ngoài。相貌。
面貌。
diện mạo.
容貌。
dung mạo.
以貌取人。
xem tướng tuyển người.
2. bộ mặt; hình thù; hình dáng。外表的形象;样子。
全貌。
toàn cảnh.
貌合神离。
bằng mặt không bằng lòng.
Từ ghép:
貌合神离 ; 貌似



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.