|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
貉
| [háo] | | Bộ: 豸 - Trĩ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: LẠC | | | con chồn; chồn。义同'貉',专用于'貉绒、貉子'。 | | | Ghi chú: 另见hé; ṃ | | Từ ghép: | | | 貉绒 ; 貉子 | | [hé] | | Bộ: 豸(Trỉ) | | Hán Việt: HẠC | | | chồn; con chồn。哺乳动物,毛棕灰色,两耳短小,两颊有长毛横生。栖息在山林中,昼伏夜出,吃鱼虾和鼠兔等小动物。是一种重要的毛皮兽。通称貉子,也叫狸。 | | | Ghi chú: 另见háo; ṃ |
|
|
|
|