Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chái]
Bộ: 豸 - Trĩ
Số nét: 10
Hán Việt: SÀI
con sói。哺乳动物,形状象狼而小,耳朵比狼的短而圆。贪食,残暴,常成群围攻牛、羊等家畜。也叫豺狗。
Từ ghép:
豺狼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.