Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bào]
Bộ: 豸 - Trĩ
Số nét: 10
Hán Việt: BÁO
1. con beo; báo。(豹 子)哺乳动物,像虎而较小,身上有很多斑点或花纹。性凶猛,能上树。常见的有金钱豹、云豹等。
2. họ Báo。姓。
Từ ghép:
豹猫 ; 豹子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.