|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豫
 | [yù] |  | Bộ: 豕 - Thỉ |  | Số nét: 16 |  | Hán Việt: DỰ | | |  | 1. vui vẻ; hoan hỉ。欢喜;快乐。 | | |  | 面有不豫之色。 | | | mặt có vẻ không vui. | | |  | 2. an nhàn; nhàn hạ。安适。 | | |  | 3. trước; sẵn。同'预'。 | | |  | 4. Dự (tên gọi khác của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)。河南的别称。 |  | Từ ghép: | | |  | 豫剧 |
|
|
|
|