Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yù]
Bộ: 豕 - Thỉ
Số nét: 16
Hán Việt: DỰ
1. vui vẻ; hoan hỉ。欢喜;快乐。
面有不豫之色。
mặt có vẻ không vui.
2. an nhàn; nhàn hạ。安适。
3. trước; sẵn。同'预'。
4. Dự (tên gọi khác của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)。河南的别称。
Từ ghép:
豫剧



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.