|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豪门
| [háomén] | | | hào phú; nhà quyền thế; bọn quyền thế; giàu sang quyền thế。指有钱有势的家庭。 | | | 豪门大族 | | gia tộc giàu sang quyền thế | | | 豪门子弟 | | con cái nhà giàu có | | | 豪门出身 | | xuất thân giàu sang quyền thế | | | 豪门势力 | | thế lực bọn quyền thế |
|
|
|
|