Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豪门


[háomén]
hào phú; nhà quyền thế; bọn quyền thế; giàu sang quyền thế。指有钱有势的家庭。
豪门大族
gia tộc giàu sang quyền thế
豪门子弟
con cái nhà giàu có
豪门出身
xuất thân giàu sang quyền thế
豪门势力
thế lực bọn quyền thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.