|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豪迈
![](img/dict/02C013DD.png) | [háomài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng。气魄大;勇往直前。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 气概豪迈 | | khí khái hào hùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豪迈的事业 | | sự nghiệp hào hùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豪迈的革命气概。 | | khí phách cách mạng hào hùng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 性情豪迈 | | tính tình hào phóng. |
|
|
|
|