Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豪迈


[háomài]
khí phách hào hùng; hào hùng; hào phóng; phóng khoáng。气魄大;勇往直前。
气概豪迈
khí khái hào hùng
豪迈的事业
sự nghiệp hào hùng
豪迈的革命气概。
khí phách cách mạng hào hùng.
性情豪迈
tính tình hào phóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.