|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豪言壮语
| [háoyánzhuàngyǔ] | | | lời nói hùng hồn; lời hào hùng。气魄很大的话。 | | | 他的豪言壮语鼓励着我们。 | | những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta. | | | 这都是烈士们的豪言壮语。 | | đây đều là những lời nói hào hùng của các liệt sĩ. |
|
|
|
|