Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豪言壮语


[háoyánzhuàngyǔ]
lời nói hùng hồn; lời hào hùng。气魄很大的话。
他的豪言壮语鼓励着我们。
những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.
这都是烈士们的豪言壮语。
đây đều là những lời nói hào hùng của các liệt sĩ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.