Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豪华


[háohuá]
1. xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống)。(生活)过分铺张;奢侈。
过着豪华的生活。
sống xa hoa
2. lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; sang trọng (kiến trúc, vật phẩm hoặc trang sức)。(建筑、设备或装饰)富丽堂皇;十分华丽。
豪华的客厅
phòng khách sang trọng
室内摆设非常豪华。
trong phòng bày trí rất sang trọng.
豪华型轿车。
xe con kiểu sang trọng.
豪华的建筑物。
những công trình kiến trúc lộng lẫy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.