Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
象征


[xiàngzhēng]
1. tượng trưng。用具体的事物表现某种特殊意义。
火炬象征光明。
bó đuốc tượng trưng cho ánh sáng.
2. biểu tượng (tượng trưng cho vật cụ thể có ý nghĩa đặc biệt)。用来象征某种特别意义的具体事物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.