Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
象形文字


[xiàngxíngwénzì]
chữ tượng hình; văn tự tượng hình。描摹实物形状的文字,每个字有固定的读法,和没有固定读法的图画文字不同。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.