Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豆沙


[dòushā]
bánh đậu。食品,红小豆、红豇豆或云豆煮烂捣成泥或干磨成粉,加糖制成,用做点心的馅儿。
豆沙包
bánh đậu
豆沙月饼
bánh trung thu nhân đậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.