Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豆子


[dòu·zi]
1. cây đậu。豆类作物。
2. hạt đậu; đậu。豆类作物的种子。
剥豆子
tách đậu
3. giống hạt đậu; vật giống như hạt đậu。样子像豆的东西。
金豆子
hạt vàng
狗豆子
con rận chó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.