|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (荳) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 豆 - Đậu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẬU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đĩa có chân (thời xưa)。古代盛食物用的器具,有点像带高座的盘。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Đậu。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (豆儿) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cây đậu; đậu; hạt đậu。豆子1.,2.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黄豆 | | đậu nành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绿豆 | | đậu xanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vật giống hạt đậu。豆子3.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花生豆儿。 | | lạc đã bóc vỏ; đậu phụng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 豆瓣 ; 豆瓣儿酱 ; 豆包 ; 豆饼 ; 豆豉 ; 豆粉 ; 豆腐 ; 豆腐饭 ; 豆腐干 ; 豆腐脑儿 ; 豆腐皮 ; 豆腐乳 ; 豆腐渣 ; 豆羹 ; 豆花儿 ; 豆荚 ; 豆浆 ; 豆酱 ; 豆角儿 ; 豆秸 ; 豆科 ; 豆蔻 ; 豆蔻年华 ; 豆绿 ; 豆面 ; 豆娘 ; 豆萁 ; 豆青 ; 豆蓉 ; 豆乳 ; 豆沙 ; 豆薯 ; 豆芽儿 ; 豆油 ; 豆渣 ; 豆渣脑筋 ; 豆汁 ; 豆猪 ; 豆子 ; 豆嘴儿 |
|
|
|
|