Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豁然


[huòrán]
rộng mở; rộng rãi。形容开阔或通达。
豁然开朗
rộng rãi sáng sủa
豁然贯通
rộng mở thông thoáng
豁然醒悟
vô cùng tỉnh ngộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.