Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豁出去


[huō·chu·qu]
bất cứ giá nào; sá gì; không đếm xỉa đến。表示不惜付出任何代价。
事已至此,我也只好豁出去了。
việc đã như vậy, tôi đành không đếm xỉa đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.