|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
豁
![](img/dict/02C013DD.png) | [huá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 谷 - Cốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHOÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò chơi oẳn tù tì; trò chơi đoán số (phạt uống rượu)。(豁拳)同'划拳'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见huō; hụ | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 谷(Cốc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nứt ra; đứt ra; sứt; mẻ。裂开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豁了一个口子。 | | nứt ra một cái miệng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纽襻豁了。 | | khuy áo đứt ra rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bằng giá nào; vứt bỏ; mất。狠心付出很高的代价;舍弃。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豁出三天功夫也得把它做好。 | | mất ba ngày cũng phải làm cho xong việc ấy. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见huá; hụ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 豁出去 ; 豁口 ; 豁子 ; 豁嘴 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 谷(Cốc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHOÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mở rộng; thoáng; sáng sủa; rõ; rõ ràng。开阔;开通;通达。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豁然 | | rộng mở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豁达 | | rộng rãi; độ lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 显豁 | | rõ ràng sáng tỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. miễn trừ; miễn。免除。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豁免 | | được miễn | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见huá; huō | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 豁达 ; 豁朗 ; 豁亮 ; 豁免 ; 豁然 |
|
|
|
|