Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谷仓


[gǔcāng]
1. kho thóc; vựa thóc。贮藏粮食的木制或水泥制库。
2. vựa lúa; khu nông nghiệp điển hình。一个提供其它地区大部分食物、生产谷物的典型农业区。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.