Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谴责


[qiǎnzé]
khiển trách; lên án。(对荒谬的行为或言论)严正申斥。
世界进步舆论都谴责侵略者的挑衅。
dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.