|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谱写
![](img/dict/02C013DD.png) | [pǔxiě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | soạn nhạc; viết nhạc。写作(乐曲等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这支曲子是他谱写的。 | | bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革命先烈抛头颅,洒热血,谱写下可歌可泣的壮丽诗篇。 | | những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng. |
|
|
|
|