|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谱写
| [pǔxiě] | | | soạn nhạc; viết nhạc。写作(乐曲等)。 | | | 这支曲子是他谱写的。 | | bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy. | | | 革命先烈抛头颅,洒热血,谱写下可歌可泣的壮丽诗篇。 | | những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng. |
|
|
|
|