Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谱写


[pǔxiě]
soạn nhạc; viết nhạc。写作(乐曲等)。
这支曲子是他谱写的。
bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy.
革命先烈抛头颅,洒热血,谱写下可歌可泣的壮丽诗篇。
những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.