|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (譜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẢ, PHỔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phả。按照对象的类别或系统,采取表格或其他比较整齐的形式,编辑起来供人参考的书。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年谱。 | | niên phả. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 食谱。 | | thực đơn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mẫu。可以用来指导练习的格式或图形。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 画谱。 | | tranh mẫu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 棋谱。 | | bàn cờ mẫu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phổ nhạc; bản nhạc。曲谱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歌谱。 | | soạn nhạc của bài hát. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歌谱。 | | phối nhạc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 根据这首歌的谱另外配了一段词。 | | dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. soạn nhạc; phổ nhạc。就歌词配曲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把毛主席的诗词谱成歌曲。 | | phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bài bản。(谱儿)大致的标准;把握。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他做事有谱儿。 | | anh ấy làm việc có bài bản. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心里没个谱。 | | trong lòng không có bài bản sẵn; chưa có dự định. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谱表 ; 谱牒 ; 谱系 ; 谱写 ; 谱子 |
|
|
|
|