Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謬)
[miù]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 18
Hán Việt: MẬU
sai lầm; sai。错误;差错。
荒谬。
hết sức sai lầm.
谬论。
lí lẽ sai trái.
大谬不然。
nhầm to.
差之毫厘,谬以千里。
sai một ly, đi một dặm.
Từ ghép:
谬奖 ; 谬论 ; 谬误 ; 谬种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.