|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谬
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (謬) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [miù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẬU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sai lầm; sai。错误;差错。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荒谬。 | | hết sức sai lầm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谬论。 | | lí lẽ sai trái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大谬不然。 | | nhầm to. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 差之毫厘,谬以千里。 | | sai một ly, đi một dặm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谬奖 ; 谬论 ; 谬误 ; 谬种 |
|
|
|
|