Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (讁、謫)
[zhé]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 18
Hán Việt: TRÍCH
1. giáng chức; điều đi。封建时代把高级官吏降职并调到边远地方做官。
贬谪
bị giáng chức; bị điều đi nơi xa
谪居
nơi ở mới sau khi bị giáng chức.
2. giáng xuống trần (tiên)。指神仙受了处罚,降到人间(迷信)。
有人把李白称为谪仙人。
có người nói Lý Bạch là ông tiên bị giáng xuống trần gian.
3. trách móc; chỉ trích。责备;指摘。
众人交谪。
mọi người chỉ trích lẫn nhau.
Từ ghép:
谪居



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.