|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (謾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa dối; che dấu; lừa bịp。欺骗;蒙蔽。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [màn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 讠(Ngôn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | coi khinh; khinh nhờn; khinh mạn。轻慢,没有礼貌。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谩骂 |
|
|
|
|