Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謾)
[mán]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 18
Hán Việt: MAN
lừa dối; che dấu; lừa bịp。欺骗;蒙蔽。
[màn]
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: MẠN
coi khinh; khinh nhờn; khinh mạn。轻慢,没有礼貌。
Từ ghép:
谩骂



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.