|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谨
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (謹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẨN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cẩn thận; dè dặt; coi chừng; thận trọng。谨慎;小心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勤谨。 | | chăm chỉ cẩn thận. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谨记在心。 | | nhớ kỹ trong lòng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谨守规程。 | | giữ chặt quy trình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trịnh trọng; xin。郑重。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谨启。 | | xin kính chào; kính thưa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谨领。 | | xin lãnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们谨向各位代表表示热烈的欢迎。 | | chúng tôi xin nhiệt liệt hoan nghênh các vị đại biểu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谨饬 ; 谨防 ; 谨慎 ; 谨小慎微 ; 谨严 |
|
|
|
|