|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (謙) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khiêm tốn; nhún nhường。谦虚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谦恭。 | | khiêm tốn lễ phép. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谦让。 | | khiêm nhường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自谦。 | | khiêm tốn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 谦卑 ; 谦辞 ; 谦恭 ; 谦和 ; 谦谦君子 ; 谦让 ; 谦虚 ; 谦逊 |
|
|
|
|